DDC
| 531.12 |
Tác giả CN
| Lều Thọ Trình |
Nhan đề
| Cơ học kết cấu.T.1,Hệ tĩnh định /Lều Thọ Trình |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 219tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): XD004069 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(9): KM012044-9, KM012338-40 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3882 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004148 |
---|
008 | 070529s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070529093500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a531.12|bLE-T |
---|
100 | 1|aLều Thọ Trình |
---|
245 | 00|aCơ học kết cấu.|nT.1,|pHệ tĩnh định /|cLều Thọ Trình |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a219tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): XD004069 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM012044-9, KM012338-40 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM012044
|
Kho Sách tham khảo
|
531.12 LE-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM012045
|
Kho Sách tham khảo
|
531.12 LE-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM012046
|
Kho Sách tham khảo
|
531.12 LE-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM012047
|
Kho Sách tham khảo
|
531.12 LE-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM012048
|
Kho Sách tham khảo
|
531.12 LE-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM012049
|
Kho Sách tham khảo
|
531.12 LE-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM012338
|
Kho Sách tham khảo
|
531.12 LE-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM012339
|
Kho Sách tham khảo
|
531.12 LE-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM012340
|
Kho Sách tham khảo
|
531.12 LE-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
XD004069
|
Kho Sách giáo trình
|
531.12 LE-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|