thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 664.028 NG-P
    Nhan đề: Kỹ thuật lạnh thực phẩm /

DDC 664.028
Tác giả CN Nguyễn Xuân Phương
Nhan đề Kỹ thuật lạnh thực phẩm /Nguyễn Xuân Phương
Thông tin xuất bản H. :khoa học và kỹ thuật,2006
Mô tả vật lý 270tr :hình vẽ ;24cn
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(1): CNTP000150
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(13): KM012375-84, PM007208, PM007223, PM011136
00000000nam a2200000 a 4500
0013883
0021
004TVL070004149
008070606s2006 vm| vie
0091 0
039|y20070606100100|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a664.028|bNG-P
1001|aNguyễn Xuân Phương
24500|aKỹ thuật lạnh thực phẩm /|cNguyễn Xuân Phương
260|aH. :|bkhoa học và kỹ thuật,|c2006
300|a270tr :|bhình vẽ ;|c24cn
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(1): CNTP000150
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(13): KM012375-84, PM007208, PM007223, PM011136
890|a14|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 CNTP000150 Kho Sách giáo trình 664.028 NG-P Sách giáo trình 1
2 KM012375 Kho Sách tham khảo 664.028 NG-P Sách giáo trình 2
3 KM012376 Kho Sách tham khảo 664.028 NG-P Sách giáo trình 3
4 KM012377 Kho Sách tham khảo 664.028 NG-P Sách giáo trình 4
5 KM012378 Kho Sách tham khảo 664.028 NG-P Sách giáo trình 5
6 KM012379 Kho Sách tham khảo 664.028 NG-P Sách giáo trình 6
7 KM012380 Kho Sách tham khảo 664.028 NG-P Sách giáo trình 7
8 KM012381 Kho Sách tham khảo 664.028 NG-P Sách giáo trình 8
9 KM012382 Kho Sách tham khảo 664.028 NG-P Sách giáo trình 9
10 KM012383 Kho Sách tham khảo 664.028 NG-P Sách giáo trình 10