DDC
| 681.2 |
Nhan đề
| Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường :Biên soạn theo chương trình khung môn học đo lường do Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành /Chủ biên: Nguyễn Văn Hòa, Bùi Đăng Thảnh, Hoàng sỹ Hồng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 391tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(11): KTCN002706-16 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM012309, KM012367 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004150 |
---|
008 | 070606s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070606101700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a681.2|bGia |
---|
245 | 00|aGiáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường :|bBiên soạn theo chương trình khung môn học đo lường do Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành /|cChủ biên: Nguyễn Văn Hòa, Bùi Đăng Thảnh, Hoàng sỹ Hồng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a391tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(11): KTCN002706-16 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM012309, KM012367 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM012309
|
Kho Sách tham khảo
|
681.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM012367
|
Kho Sách tham khảo
|
681.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002706
|
Kho Sách giáo trình
|
681.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002707
|
Kho Sách giáo trình
|
681.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002708
|
Kho Sách giáo trình
|
681.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN002709
|
Kho Sách giáo trình
|
681.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN002710
|
Kho Sách giáo trình
|
681.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN002711
|
Kho Sách giáo trình
|
681.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN002712
|
Kho Sách giáo trình
|
681.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN002713
|
Kho Sách giáo trình
|
681.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|