DDC
| 343.07 |
Nhan đề
| Luật đầu tư luật đấu thầu luật nhà ở năm 2005 :có hiệu lực từ ngày 1/7/2006 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2006 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM012286-90 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004157 |
---|
008 | 070606s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070606143500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a343.07|bLua |
---|
245 | 00|aLuật đầu tư luật đấu thầu luật nhà ở năm 2005 :|bcó hiệu lực từ ngày 1/7/2006 |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2006 |
---|
300 | |a231tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM012286-90 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM012286
|
Kho Sách tham khảo
|
343.07 Lua
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM012287
|
Kho Sách tham khảo
|
343.07 Lua
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM012288
|
Kho Sách tham khảo
|
343.07 Lua
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM012289
|
Kho Sách tham khảo
|
343.07 Lua
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM012290
|
Kho Sách tham khảo
|
343.07 Lua
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|