thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 621.815 NI-T
    Nhan đề: Sổ tay dung sai lắp ghép /

DDC 621.815
Tác giả CN Ninh Đức Tốn
Nhan đề Sổ tay dung sai lắp ghép /Ninh Đức Tốn
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2005
Mô tả vật lý 311tr. ;24cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(12): KTCN001912-23
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(1): KM012354
00000000nam a2200000 a 4500
0013904
0021
004TVL070004170
008070615s2005 vm| vie
0091 0
039|y20070615104400|zlibol5
040|aTGULIB
082|a621.815|bNI-T
1001|aNinh Đức Tốn
24500|aSổ tay dung sai lắp ghép /|cNinh Đức Tốn
260|aH. :|bGiáo dục,|c2005
300|a311tr. ;|c24cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(12): KTCN001912-23
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM012354
890|a13|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 KM012354 Kho Sách tham khảo 621.815 NI-T Sách giáo trình 1
2 KTCN001912 Kho Sách giáo trình 621.815 NI-T Sách giáo trình 2
3 KTCN001913 Kho Sách giáo trình 621.815 NI-T Sách giáo trình 3
4 KTCN001914 Kho Sách giáo trình 621.815 NI-T Sách giáo trình 4
5 KTCN001915 Kho Sách giáo trình 621.815 NI-T Sách giáo trình 5
6 KTCN001916 Kho Sách giáo trình 621.815 NI-T Sách giáo trình 6
7 KTCN001917 Kho Sách giáo trình 621.815 NI-T Sách giáo trình 7
8 KTCN001918 Kho Sách giáo trình 621.815 NI-T Sách giáo trình 8
9 KTCN001919 Kho Sách giáo trình 621.815 NI-T Sách giáo trình 9
10 KTCN001920 Kho Sách giáo trình 621.815 NI-T Sách giáo trình 10