DDC
| 621.821 |
Tác giả CN
| Trịnh Chất |
Nhan đề
| Tự động hóa thiết kế cơ khí /Trịnh Chất, Trịnh Đồng Tính |
Lần xuất bản
| in lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 303tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN001934-43 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004178 |
---|
008 | 070720s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070720090500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.821|bTR-C |
---|
100 | 1|aTrịnh Chất |
---|
245 | 00|aTự động hóa thiết kế cơ khí /|cTrịnh Chất, Trịnh Đồng Tính |
---|
250 | |ain lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a303tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN001934-43 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN001934
|
Kho Sách giáo trình
|
621.821 TR-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001935
|
Kho Sách giáo trình
|
621.821 TR-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001936
|
Kho Sách giáo trình
|
621.821 TR-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001937
|
Kho Sách giáo trình
|
621.821 TR-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001938
|
Kho Sách giáo trình
|
621.821 TR-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN001939
|
Kho Sách giáo trình
|
621.821 TR-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN001940
|
Kho Sách giáo trình
|
621.821 TR-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN001941
|
Kho Sách giáo trình
|
621.821 TR-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN001942
|
Kho Sách giáo trình
|
621.821 TR-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN001943
|
Kho Sách giáo trình
|
621.821 TR-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|