DDC
| 621.388 |
Tác giả CN
| Phạm Đình Bảo |
Nhan đề
| Thống kê các pan hay trên TV màu.T.1 /Phạm Đình Bảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 191tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN000729, KTCN000759-67 |
| 000 | 00380nam a2200181 4500 |
---|
001 | 3916 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004182 |
---|
008 | 070720s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070720100900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.388|bPH-B |
---|
100 | 1|aPhạm Đình Bảo |
---|
245 | 00|aThống kê các pan hay trên TV màu.|nT.1 /|cPhạm Đình Bảo |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a191tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN000729, KTCN000759-67 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN000729
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 PH-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN000759
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 PH-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN000760
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 PH-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN000761
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 PH-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN000762
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 PH-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN000763
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 PH-B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN000764
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 PH-B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN000765
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 PH-B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN000766
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 PH-B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN000767
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 PH-B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|