DDC
| 512.071 |
Tác giả CN
| Hoàng Kỳ |
Nhan đề
| Giáo trình căn số và toán vô tỉ :Sách dùng cho Cao Đẳng Sư phạm /Hoàng Kỳ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư Phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 244tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM011530, KM011538-41 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3933 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004199 |
---|
008 | 070727s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070727092100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.071|bHO-K |
---|
100 | 1|aHoàng Kỳ |
---|
245 | 00|aGiáo trình căn số và toán vô tỉ :|bSách dùng cho Cao Đẳng Sư phạm /|cHoàng Kỳ |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư Phạm,|c2007 |
---|
300 | |a244tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM011530, KM011538-41 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM011530
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:13-04-2023
|
|
|
2
|
KM011538
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM011539
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM011540
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM011541
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|