thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 621.388 NG-T
    Nhan đề: Kĩ thuật Audio - Video /

DDC 621.388
Tác giả CN Nguyễn Thanh Trà
Nhan đề Kĩ thuật Audio - Video /Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2003
Mô tả vật lý 284tr. :hình vẽ ;27cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN000787-93, KTCN001775, KTCN002197, KTCN004430
00000000nam a2200000 a 4500
0013936
0021
004TVL070004202
008070727s2003 vm| vie
0091 0
039|y20070727100500|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a621.388|bNG-T
1001|aNguyễn Thanh Trà
24500|aKĩ thuật Audio - Video /|cNguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển
260|aH. :|bGiáo dục,|c2003
300|a284tr. :|bhình vẽ ;|c27cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN000787-93, KTCN001775, KTCN002197, KTCN004430
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 KTCN000787 Kho Sách giáo trình 621.388 NG-T Sách giáo trình 1
2 KTCN000788 Kho Sách giáo trình 621.388 NG-T Sách giáo trình 2
3 KTCN000789 Kho Sách giáo trình 621.388 NG-T Sách giáo trình 3
4 KTCN000790 Kho Sách giáo trình 621.388 NG-T Sách giáo trình 4
5 KTCN000791 Kho Sách giáo trình 621.388 NG-T Sách giáo trình 5
6 KTCN000792 Kho Sách giáo trình 621.388 NG-T Sách giáo trình 6
7 KTCN000793 Kho Sách giáo trình 621.388 NG-T Sách giáo trình 7
8 KTCN001775 Kho Sách giáo trình 621.388 NG-T Sách giáo trình 8
9 KTCN002197 Kho Sách giáo trình 621.388 NG-T Sách giáo trình 9
10 KTCN004430 Kho Sách giáo trình 621.388 NG-T Sách giáo trình 10