DDC
| 621.94 |
Tác giả CN
| Chu Văn Vượng |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành tiện :sách dùng cho Cao đẳng sư phạm /Chu Văn Vượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 124tr. :hình vẽ ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(50): KTCN002127-31, SP005087-131 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004224 |
---|
008 | 070822s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070822155400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.94|bCH-V |
---|
100 | 1|aChu Văn Vượng |
---|
245 | 00|aGiáo trình thực hành tiện :|bsách dùng cho Cao đẳng sư phạm /|cChu Văn Vượng |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a124tr. :|bhình vẽ ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(50): KTCN002127-31, SP005087-131 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002127
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 CH-V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002128
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 CH-V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002129
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 CH-V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002130
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 CH-V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002131
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 CH-V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
SP005087
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 CH-V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
SP005088
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 CH-V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
SP005089
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 CH-V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
SP005090
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 CH-V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
SP005091
|
Kho Sách giáo trình
|
621.94 CH-V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|