DDC
| 495.922 342 |
Tác giả CN
| Bùi Phụng |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Anh=Vietnamese English dictionary /Bùi Phụng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2000 |
Mô tả vật lý
| 1236tr. ;24cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): PD001933-4 |
| 000 | 00381nam a2200181 4500 |
---|
001 | 4 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000013 |
---|
008 | 030415s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20030415101000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922 342|bBU-P |
---|
100 | 1|aBùi Phụng |
---|
245 | 00|aTừ điển Việt - Anh=Vietnamese English dictionary /|cBùi Phụng |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c2000 |
---|
300 | |a1236tr. ;|c24cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): PD001933-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD001933
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 342 BU-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD001934
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 342 BU-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|