DDC
| 631.41 |
Tác giả CN
| Đào Văn Bảy |
Nhan đề
| Giáo trình hoá nông học :sách dùng cho Cao Đẳng sư phạm /Đào Văn Bảy |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại Học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 172tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM012715-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004323 |
---|
008 | 070925s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070925142600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a631.41|bĐA-B |
---|
100 | 1|aĐào Văn Bảy |
---|
245 | 00|aGiáo trình hoá nông học :|bsách dùng cho Cao Đẳng sư phạm /|cĐào Văn Bảy |
---|
260 | |aH. :|bĐại Học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a172tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM012715-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM012715
|
Kho Sách tham khảo
|
631.41 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM012716
|
Kho Sách tham khảo
|
631.41 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM012717
|
Kho Sách tham khảo
|
631.41 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM012718
|
Kho Sách tham khảo
|
631.41 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM012719
|
Kho Sách tham khảo
|
631.41 ĐA-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|