DDC
| 621.815 |
Tác giả CN
| Ninh Đức Tôn |
Nhan đề
| Dung sai và lắp ghép /Ninh Đức Tôn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(18): KTCN002007, KTCN002011-24, KTCN002026-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM013235 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4065 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004333 |
---|
008 | 070926s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070926094500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.815|bNI-T |
---|
100 | 1|aNinh Đức Tôn |
---|
245 | 00|aDung sai và lắp ghép /|cNinh Đức Tôn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a175tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(18): KTCN002007, KTCN002011-24, KTCN002026-8 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM013235 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM013235
|
Kho Sách tham khảo
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN002007
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN002011
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002012
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN002013
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN002014
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN002015
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN002016
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN002017
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN002018
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|