DDC
| 621.3 |
Nhan đề
| Cơ sở kĩ thuật điện tử số :Giáo trình tinh giản /Dịch: Vũ Đức Thọ; Giới thiệu và hiệu đính: Đỗ Xuân Thụ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(9): KTCN000578-86 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM013101 |
| 000 | 00396nam a2200169 4500 |
---|
001 | 4082 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004350 |
---|
008 | 070928s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20070928082800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.3|bCo |
---|
245 | 00|aCơ sở kĩ thuật điện tử số :|bGiáo trình tinh giản /|cDịch: Vũ Đức Thọ; Giới thiệu và hiệu đính: Đỗ Xuân Thụ |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a359tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(9): KTCN000578-86 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM013101 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM013101
|
Kho Sách tham khảo
|
621.3 Co
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN000578
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 Co
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN000579
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 Co
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN000580
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 Co
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN000581
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 Co
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN000582
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 Co
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN000583
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 Co
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN000584
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 Co
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN000585
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 Co
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN000586
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 Co
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|