DDC
| 621.815 |
Tác giả CN
| Ninh Đức Tốn |
Nhan đề
| Kỹ thuật đo.T.1,Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa :biên sọan theo chương trình khung của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo /Ninh Đức Tôn, Nguyễn Trọng Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 151tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN001970, KTCN001974, KTCN001979-86 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004356 |
---|
008 | 071001s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20071001100000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.815|bNI-T |
---|
100 | 1|aNinh Đức Tốn |
---|
245 | 00|aKỹ thuật đo.|nT.1,|pDung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa :|bbiên sọan theo chương trình khung của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo /|cNinh Đức Tôn, Nguyễn Trọng Hùng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a151tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN001970, KTCN001974, KTCN001979-86 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN001970
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001974
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001979
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001980
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001981
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN001982
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN001983
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN001984
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN001985
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN001986
|
Kho Sách giáo trình
|
621.815 NI-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|