DDC
| 621.2 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Nghệ |
Nhan đề
| Máy búa và máy ép thủy lực /Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 180tr. :hình vẽ ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN000623-8, KTCN000794-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4091 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004359 |
---|
008 | 071002s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20071002154300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.2|bPH-N |
---|
100 | 1|aPhạm Văn Nghệ |
---|
245 | 00|aMáy búa và máy ép thủy lực /|cPhạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a180tr. :|bhình vẽ ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN000623-8, KTCN000794-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN000623
|
Kho Sách giáo trình
|
621.2 PH-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN000624
|
Kho Sách giáo trình
|
621.2 PH-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN000625
|
Kho Sách giáo trình
|
621.2 PH-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN000626
|
Kho Sách giáo trình
|
621.2 PH-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN000627
|
Kho Sách giáo trình
|
621.2 PH-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN000628
|
Kho Sách giáo trình
|
621.2 PH-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN000794
|
Kho Sách giáo trình
|
621.2 PH-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN000795
|
Kho Sách giáo trình
|
621.2 PH-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN000796
|
Kho Sách giáo trình
|
621.2 PH-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN000797
|
Kho Sách giáo trình
|
621.2 PH-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|