DDC
| 532.071 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Vĩnh |
Nhan đề
| Cơ học chất lỏng ứng dụng /Phạm Văn Vĩnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 167tr. :hình vẽ ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(20): KM013671-90 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004372 |
---|
008 | 071003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20071003140500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a532.071|bPH-V |
---|
100 | 1|aPhạm Văn Vĩnh |
---|
245 | 00|aCơ học chất lỏng ứng dụng /|cPhạm Văn Vĩnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a167tr. :|bhình vẽ ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(20): KM013671-90 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM013671
|
Kho Sách tham khảo
|
532.071 PH-V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM013672
|
Kho Sách tham khảo
|
532.071 PH-V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM013673
|
Kho Sách tham khảo
|
532.071 PH-V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM013674
|
Kho Sách tham khảo
|
532.071 PH-V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM013675
|
Kho Sách tham khảo
|
532.071 PH-V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM013676
|
Kho Sách tham khảo
|
532.071 PH-V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM013677
|
Kho Sách tham khảo
|
532.071 PH-V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM013678
|
Kho Sách tham khảo
|
532.071 PH-V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM013679
|
Kho Sách tham khảo
|
532.071 PH-V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM013680
|
Kho Sách tham khảo
|
532.071 PH-V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|