DDC
| 782.42 |
Tác giả CN
| Mot |
Nhan đề
| 100 bài hát mẫu giáo /sưu tầm và biên soạn: Nguyễn Thụy Nga |
Thông tin xuất bản
| H., 2004 |
Mô tả vật lý
| 117tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM013525-6 |
| 000 | 00363nam a2200181 4500 |
---|
001 | 4121 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL070004389 |
---|
008 | 071005s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20071005095100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a782.42|bNG-K |
---|
100 | 1|aMot |
---|
245 | 00|a100 bài hát mẫu giáo /|csưu tầm và biên soạn: Nguyễn Thụy Nga |
---|
260 | |aH., |c2004 |
---|
300 | |a117tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM013525-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM013525
|
Kho Sách tham khảo
|
782.42 NG-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM013526
|
Kho Sách tham khảo
|
782.42 NG-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|