DDC
| 338.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Mỵ |
Nhan đề
| Phân tích hoạt động kinh doanh (lý thuyết, bài tập và bài giải) /Nguyễn Thị Mỵ, Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 525tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): KT001525 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM016307-8 |
| 000 | 00418nam a2200181 4500 |
---|
001 | 4192 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL070004460 |
---|
008 | 071010s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20071010160100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.7|bNG-M |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Mỵ |
---|
245 | 00|aPhân tích hoạt động kinh doanh (lý thuyết, bài tập và bài giải) /|cNguyễn Thị Mỵ, Phan Đức Dũng |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2008 |
---|
300 | |a525tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): KT001525 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM016307-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM016307
|
Kho Sách tham khảo
|
338.7 NG-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM016308
|
Kho Sách tham khảo
|
338.7 NG-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KT001525
|
Kho Sách giáo trình
|
338.7 NG-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|