| 000 | 00501nam a2200193 4500 |
---|
001 | 42 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000079 |
---|
008 | 030828s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20030828152500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a180|bTRU |
---|
100 | 1|aNguyễn Thế Nghĩa, Doãn Chính |
---|
110 | |aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện khoa học Xã hội tại TP. Hồ Chí Minh |
---|
245 | 00|aLịch sử triết học.|pTriết học cổ đại /|cNguyễn Thế Nghĩa, Doãn Chính |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a994 ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM000479-81 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000479
|
Kho Sách tham khảo
|
180 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000480
|
Kho Sách tham khảo
|
180 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM000481
|
Kho Sách tham khảo
|
180 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|