DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Đặng Văn Chuyết |
Nhan đề
| Kĩ thuật điện tử số /Đặng Văn Chuyết |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 304tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(18): KTCN001626-43 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM013948, KM013959 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004511 |
---|
008 | 071026s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20071026090800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.381|bĐA-C |
---|
100 | 1|aĐặng Văn Chuyết |
---|
245 | 00|aKĩ thuật điện tử số /|cĐặng Văn Chuyết |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a304tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(18): KTCN001626-43 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM013948, KM013959 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM013948
|
Kho Sách tham khảo
|
621.381 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM013959
|
Kho Sách tham khảo
|
621.381 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001626
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001627
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001628
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN001629
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN001630
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN001631
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN001632
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN001633
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|