| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004561 |
---|
008 | 071101s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20071101143200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.218|bHuo |
---|
110 | |aViện chiến lược và chương trình giáo dục. Trung tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ 3 -4 tuổi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bgiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a124tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): SP035146 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM014100-9 |
---|
890 | |a11|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM014100
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Huo
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM014101
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Huo
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM014102
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Huo
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM014103
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Huo
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM014104
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Huo
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM014105
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Huo
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM014106
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Huo
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM014107
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Huo
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM014108
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Huo
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM014109
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Huo
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|