| 000 | 00505nam a2200181 4500 |
---|
001 | 4347 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004615 |
---|
008 | 071115s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20071115145900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.218|bTuy |
---|
110 | |aViện chiến lược và chương trình giáo dục. Trung tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non |
---|
245 | 00|aTuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề trẻ 5-6 tuổi |
---|
260 | |aH. :|bgiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a246tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM014788, KM014790-4, km015006-8, KM031974 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM014788
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Tuy
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM014790
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Tuy
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM014791
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Tuy
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM014792
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Tuy
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM014793
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Tuy
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM014794
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Tuy
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
km015006
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Tuy
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
km015007
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Tuy
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
km015008
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Tuy
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM031974
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 Tuy
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|