| 000 | 00541nam a2200181 4500 |
---|
001 | 4379 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004647 |
---|
008 | 071121s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20071121151800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.218|bTo |
---|
110 | |aViện chiến lược và chương trình giáo dục. Trung tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương giáo dục mầm non |
---|
245 | 00|aTổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp /|cchủ biên: Lê Thu Hương, Phùng Thị Tường, Lê Thị Đức... |
---|
260 | |aH. :|bgiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a160tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM014911-20 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM014911
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 To
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM014912
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 To
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM014913
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 To
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM014914
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 To
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM014915
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 To
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM014916
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 To
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM014917
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 To
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM014918
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 To
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM014919
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 To
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM014920
|
Kho Sách tham khảo
|
372.218 To
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|