DDC
| 512.071 |
Nhan đề
| Đại số sơ cấp và thực hành giải toán /chủ biên: Hoàng Kỳ, Hoàng Thanh Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 435tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(15): KM015204-18 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4486 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL070004755 |
---|
008 | 071217s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20071217082700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a512.071|bĐai |
---|
245 | 00|aĐại số sơ cấp và thực hành giải toán /|cchủ biên: Hoàng Kỳ, Hoàng Thanh Hà |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a435tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(15): KM015204-18 |
---|
890 | |a15|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM015204
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM015205
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM015206
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM015207
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM015208
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM015209
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM015210
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM015211
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM015212
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:05-02-2024
|
|
|
10
|
KM015213
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|