DDC
| 813.310 |
Tác giả CN
| Lê Tư |
Nhan đề
| Tiếng nhạc trong lòng đá /Lê Tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn nghệ,2007 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM015532-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080004805 |
---|
008 | 080331s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20080331144500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a813.310|bLE-T |
---|
100 | 1|aLê Tư |
---|
245 | 00|aTiếng nhạc trong lòng đá /|cLê Tư |
---|
260 | |aH. :|bVăn nghệ,|c2007 |
---|
300 | |a231tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM015532-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM015532
|
Kho Sách tham khảo
|
813.310 LE-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM015533
|
Kho Sách tham khảo
|
813.310 LE-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM015534
|
Kho Sách tham khảo
|
813.310 LE-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM015535
|
Kho Sách tham khảo
|
813.310 LE-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM015536
|
Kho Sách tham khảo
|
813.310 LE-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|