| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4539 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080004809 |
---|
008 | 080519s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20080519142100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a307|bLE-N |
---|
100 | 1|aLê Văn Năm |
---|
110 | |aSở khoa hoc và công nghệ TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm nghiên cứu đô thị và phát triển |
---|
245 | 00|aNông dân ngoại thành Thành phố Hồ Chí Minh trong tiến trình đô thị hoá /|cLê Văn Năm |
---|
260 | |aT.P Hồ Chí Minh :|bT.P Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a132tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM015527-31 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM015527
|
Kho Sách tham khảo
|
307 LE-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM015528
|
Kho Sách tham khảo
|
307 LE-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM015529
|
Kho Sách tham khảo
|
307 LE-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM015530
|
Kho Sách tham khảo
|
307 LE-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM015531
|
Kho Sách tham khảo
|
307 LE-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|