DDC
| 900.0905 |
Tác giả CN
| Mai Lý Quảng |
Nhan đề
| 198 Quốc gia và vùng lãnh thổ /Mai Lý Quảng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2002 |
Mô tả vật lý
| 1025tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM000011-2, KM035055 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 456 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000612 |
---|
008 | 031126s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031126075900|zlibol5 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a900.0905|bMA-Q |
---|
100 | 1|aMai Lý Quảng |
---|
245 | 00|a198 Quốc gia và vùng lãnh thổ /|cMai Lý Quảng |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c2002 |
---|
300 | |a1025tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM000011-2, KM035055 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000011
|
Kho Sách tham khảo
|
900.0905 MA-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000012
|
Kho Sách tham khảo
|
900.0905 MA-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM035055
|
Kho Sách tham khảo
|
900.0905 MA-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|