| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4620 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL080004891 |
---|
008 | 080609s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20080609094200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.3|bHuo |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Ban chỉ đạo phòng, chống, AIDS, ma túy và TNXH |
---|
245 | 00|aHướng dẫn dạy nghề tin học văn phòng cho thanh niên, học sinh - sinh viên sau cai. |
---|
260 | |aH. :|bH.,|c2008 |
---|
300 | |a264tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM015708-10 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM015708
|
Kho Sách tham khảo
|
005.3 Huo
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM015709
|
Kho Sách tham khảo
|
005.3 Huo
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM015710
|
Kho Sách tham khảo
|
005.3 Huo
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|