DDC
| 344.07 |
Tác giả TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục-đào tạo /Bộ giáo dục và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 1242tr ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): KM000026-7, PD000049, PD000220-2 |
| 000 | 00396nam a2200181 4500 |
---|
001 | 466 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL030000623 |
---|
008 | 031126s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031126084700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a344.07|bBO |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục-đào tạo /|cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a1242tr ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): KM000026-7, PD000049, PD000220-2 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000026
|
Kho Sách tham khảo
|
344.07 BO
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000027
|
Kho Sách tham khảo
|
344.07 BO
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PD000049
|
Kho Sách tham khảo
|
344.07 BO
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PD000220
|
Kho Sách tham khảo
|
344.07 BO
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PD000221
|
Kho Sách tham khảo
|
344.07 BO
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PD000222
|
Kho Sách tham khảo
|
344.07 BO
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|