DDC
| 621.388 |
Tác giả CN
| Đổ Thanh Hải |
Nhan đề
| Kỹ thuật truyền hình cáp /Đổ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai, Phan Quốc Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Giao Thông vận tải :TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 343tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KTCN001546, KTCN001661, KTCN001803 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4669 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL080004940 |
---|
008 | 080919s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20080919142800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.388|bĐO-H |
---|
100 | 1|aĐổ Thanh Hải |
---|
245 | 00|aKỹ thuật truyền hình cáp /|cĐổ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai, Phan Quốc Ngọc |
---|
260 | |aGiao Thông vận tải :|bTP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a343tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KTCN001546, KTCN001661, KTCN001803 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN001546
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001661
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001803
|
Kho Sách giáo trình
|
621.388 ĐO-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|