DDC
| 423.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Anh hiện đại =Modern English Dictionary :Khoảng 200.000mục từ và từ phái sinh bằng tiếng Anh /Nguyễn Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2000 |
Mô tả vật lý
| 1662 ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD000178 |
| 000 | 00422nam a2200169 4500 |
---|
001 | 473 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000630 |
---|
008 | 031126s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031126102600|zlibol5 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a423.21|bNG-N |
---|
100 | 1|aNguyễn Ngọc Tuấn |
---|
245 | 00|aTừ điển tiếng Anh hiện đại =|bModern English Dictionary :Khoảng 200.000mục từ và từ phái sinh bằng tiếng Anh /|cNguyễn Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2000 |
---|
300 | |a1662 ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD000178 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD000178
|
Kho Sách tham khảo
|
423.21 NG-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|