DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Lê Xuân Thê |
Nhan đề
| Thực tập kỹ thuật số /Lê Xuân Thê |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KTCN001799-801 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM016195 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4739 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL080005010 |
---|
008 | 080926s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20080926141400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.381|bLE-T |
---|
100 | 1|aLê Xuân Thê |
---|
245 | 00|aThực tập kỹ thuật số /|cLê Xuân Thê |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a199tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KTCN001799-801 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM016195 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM016195
|
Kho Sách tham khảo
|
621.381 LE-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001799
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 LE-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001800
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 LE-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001801
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 LE-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|