DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Phan Thị Cúc |
Nhan đề
| Giáo trình thuế :lý thuyết, bài tập, bài giải /Phan Thị Cúc, Trần Phứơc, Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 797tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(13): KT002501-9, KT003717, KT004001, KT004541, KT006399 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM016275, KM016666-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005027 |
---|
008 | 080929s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20080929083800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a336.2|bPH-C |
---|
100 | 1|aPhan Thị Cúc |
---|
245 | 00|aGiáo trình thuế :|blý thuyết, bài tập, bài giải /|cPhan Thị Cúc, Trần Phứơc, Nguyễn Thị Mỹ Linh |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a797tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(13): KT002501-9, KT003717, KT004001, KT004541, KT006399 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM016275, KM016666-7 |
---|
890 | |a16|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM016275
|
Kho Sách tham khảo
|
336.2 PH-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM016666
|
Kho Sách tham khảo
|
336.2 PH-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM016667
|
Kho Sách tham khảo
|
336.2 PH-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT002501
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 PH-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT002502
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 PH-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT002503
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 PH-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT002504
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 PH-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT002505
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 PH-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT002506
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 PH-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KT002507
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 PH-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|