DDC
| 336.2 |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập môn thuế /chủ biên: Lê Xuân Trường, Vương Thị Thu Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. :tài chính,2007 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(11): KT002949-52, KT002969-74, KT006433 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM016374, KM016380, KM016383 |
| 000 | 00368nam a2200169 4500 |
---|
001 | 4780 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005051 |
---|
008 | 080929s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20080929152200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a336.2|bCau |
---|
245 | 00|aCâu hỏi và bài tập môn thuế /|cchủ biên: Lê Xuân Trường, Vương Thị Thu Hiền |
---|
260 | |aH. :|btài chính,|c2007 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(11): KT002949-52, KT002969-74, KT006433 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM016374, KM016380, KM016383 |
---|
890 | |a14|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM016374
|
Kho Sách tham khảo
|
336.2 Cau
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM016380
|
Kho Sách tham khảo
|
336.2 Cau
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM016383
|
Kho Sách tham khảo
|
336.2 Cau
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT002949
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Cau
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT002950
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Cau
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT002951
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Cau
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT002952
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Cau
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT002969
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Cau
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT002970
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Cau
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KT002971
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Cau
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|