DDC
| 600 |
Nhan đề
| Khoa học công trình /Dịch: Nguyễn Trung Phước |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa - Thông tin,2001 |
Mô tả vật lý
| 472tr. ;20,5cm |
Tùng thư
| Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): XD003989 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM000780-2 |
| 000 | 00394nam a2200181 4500 |
---|
001 | 480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000639 |
---|
008 | 031127s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031127100800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a600|bKh-h |
---|
245 | 00|aKhoa học công trình /|cDịch: Nguyễn Trung Phước |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa - Thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a472tr. ;|c20,5cm |
---|
490 | |aBộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): XD003989 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM000780-2 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000780
|
Kho Sách tham khảo
|
600 Kh-h
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000781
|
Kho Sách tham khảo
|
600 Kh-h
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM000782
|
Kho Sách tham khảo
|
600 Kh-h
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
XD003989
|
Kho Sách giáo trình
|
600 Kh-h
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|