DDC
| 336.2 |
Nhan đề
| Giáo trình thuế /Chủ biên: Lê Thị Thanh Hà, Trần Thị Kỳ, Ngô Kim Phượng ..... |
Thông tin xuất bản
| H. :thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 405tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(14): KT002320-30, KT003843-4, KT004546 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM016522, KM016524, KM016530 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005073 |
---|
008 | 081001s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081001084800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a336.2|bGia |
---|
245 | 00|aGiáo trình thuế /|cChủ biên: Lê Thị Thanh Hà, Trần Thị Kỳ, Ngô Kim Phượng ..... |
---|
260 | |aH. :|bthống kê,|c2007 |
---|
300 | |a405tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(14): KT002320-30, KT003843-4, KT004546 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM016522, KM016524, KM016530 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM016522
|
Kho Sách tham khảo
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM016524
|
Kho Sách tham khảo
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM016530
|
Kho Sách tham khảo
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT002320
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT002321
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT002322
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT002323
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT002324
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT002325
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KT002326
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|