DDC
| 658.15 |
Nhan đề
| Hệ thống tài khoản kế toán, chế độ chứng từ kế toán doanh nghiệp, hệ thống báo cáo tài chính, chế độ sổ kế toán và hình thức kế toán, các sơ đồ kế toán chủ yếu :Ban hành theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ tài Chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2008 |
Mô tả vật lý
| 943tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(8): KT001669-73, KT003879, Kt006348, KT006436 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM016725 |
| 000 | 00515nam a2200157 4500 |
---|
001 | 4824 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005095 |
---|
008 | 081002s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081002134600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a658.15|bHe |
---|
245 | 00|aHệ thống tài khoản kế toán, chế độ chứng từ kế toán doanh nghiệp, hệ thống báo cáo tài chính, chế độ sổ kế toán và hình thức kế toán, các sơ đồ kế toán chủ yếu :|bBan hành theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ tài Chính |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2008 |
---|
300 | |a943tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(8): KT001669-73, KT003879, Kt006348, KT006436 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM016725 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM016725
|
Kho Sách tham khảo
|
658.15 He
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KT001669
|
Kho Sách giáo trình
|
658.15 He
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT001670
|
Kho Sách giáo trình
|
658.15 He
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT001671
|
Kho Sách giáo trình
|
658.15 He
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT001672
|
Kho Sách giáo trình
|
658.15 He
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT001673
|
Kho Sách giáo trình
|
658.15 He
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT003879
|
Kho Sách giáo trình
|
658.15 He
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
Kt006348
|
Kho Sách giáo trình
|
658.15 He
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT006436
|
Kho Sách giáo trình
|
658.15 He
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|