DDC
| 332.64 |
Tác giả CN
| Bùi Kim Yến |
Nhan đề
| Giáo trình thị trường chứng khoán /Bùi Kim Yến |
Thông tin xuất bản
| H. :thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 417tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(8): KT002390-1, KT003725, KT004026-8, KT004534, KT006363 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): KM016746-7, KM016749, KM016752, KM016755, KM016758 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4834 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005105 |
---|
008 | 081002s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081002144800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a332.64|bBU-Y |
---|
100 | 1|aBùi Kim Yến |
---|
245 | 00|aGiáo trình thị trường chứng khoán /|cBùi Kim Yến |
---|
260 | |aH. :|bthống kê,|c2007 |
---|
300 | |a417tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(8): KT002390-1, KT003725, KT004026-8, KT004534, KT006363 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): KM016746-7, KM016749, KM016752, KM016755, KM016758 |
---|
890 | |a14|b15|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM016746
|
Kho Sách tham khảo
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM016747
|
Kho Sách tham khảo
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM016749
|
Kho Sách tham khảo
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM016752
|
Kho Sách tham khảo
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM016755
|
Kho Sách tham khảo
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM016758
|
Kho Sách tham khảo
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT002390
|
Kho Sách giáo trình
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT002391
|
Kho Sách giáo trình
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT003725
|
Kho Sách giáo trình
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KT004026
|
Kho Sách giáo trình
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|