DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh kiều |
Nhan đề
| Tiền tệ ngân hàng /Nguyễn Minh kiều |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 511tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): KT002398, KT004056 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM016613, KM016615 |
| 000 | 00395nam a2200193 4500 |
---|
001 | 4847 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL080005118 |
---|
008 | 081002s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081002154400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.1|bNG-K |
---|
100 | 1|aNguyễn Minh kiều |
---|
245 | 00|aTiền tệ ngân hàng /|cNguyễn Minh kiều |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2008 |
---|
300 | |a511tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): KT002398, KT004056 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM016613, KM016615 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM016613
|
Kho Sách tham khảo
|
332.1 NG-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM016615
|
Kho Sách tham khảo
|
332.1 NG-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KT002398
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KT004056
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|