DDC
| 657 |
Nhan đề
| Hệ thống thông tin kế toán :tóm tắt lý thuyết - 100 bài tự giải - trắc nghiệm /hiệu đính: Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :thống kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 332tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KT000626-7, KT004632 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM016830, KM016834 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005141 |
---|
008 | 081007s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081007142400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a657|bHe |
---|
245 | 00|aHệ thống thông tin kế toán :|btóm tắt lý thuyết - 100 bài tự giải - trắc nghiệm /|chiệu đính: Phan Đức Dũng |
---|
260 | |aH. :|bthống kê,|c2008 |
---|
300 | |a332tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KT000626-7, KT004632 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM016830, KM016834 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM016830
|
Kho Sách tham khảo
|
657 He
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM016834
|
Kho Sách tham khảo
|
657 He
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT000626
|
Kho Sách giáo trình
|
657 He
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT000627
|
Kho Sách giáo trình
|
657 He
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT004632
|
Kho Sách giáo trình
|
657 He
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|