DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Lê Đăng Lăng |
Nhan đề
| Kỹ năng và quản trị bán hàng /Lê Đăng Lăng |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 246tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KT001218-21, KT003895 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM016814, KM016824, KM016828 |
| 000 | 00356nam a2200169 4500 |
---|
001 | 4873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005144 |
---|
008 | 081007s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081007143500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a658.8|bLE-L |
---|
100 | 1|aLê Đăng Lăng |
---|
245 | 00|aKỹ năng và quản trị bán hàng /|cLê Đăng Lăng |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a246tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KT001218-21, KT003895 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM016814, KM016824, KM016828 |
---|
890 | |a8|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM016814
|
Kho Sách tham khảo
|
658.8 LE-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM016824
|
Kho Sách tham khảo
|
658.8 LE-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM016828
|
Kho Sách tham khảo
|
658.8 LE-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT001218
|
Kho Sách giáo trình
|
658.8 LE-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT001219
|
Kho Sách giáo trình
|
658.8 LE-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT001220
|
Kho Sách giáo trình
|
658.8 LE-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT001221
|
Kho Sách giáo trình
|
658.8 LE-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT003895
|
Kho Sách giáo trình
|
658.8 LE-L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|