DDC
| 595.8 |
Tác giả CN
| Lê Nguyên Ngật |
Nhan đề
| Đời sống các loài luỡng cư và bò sát /Lê Nguyên Ngật |
Thông tin xuất bản
| H. :giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM016888-90 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4895 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL080005166 |
---|
008 | 081008s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081008085900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a595.8|bLE-N |
---|
100 | 1|aLê Nguyên Ngật |
---|
245 | 00|aĐời sống các loài luỡng cư và bò sát /|cLê Nguyên Ngật |
---|
260 | |aH. :|bgiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a176tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM016888-90 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM016888
|
Kho Sách tham khảo
|
595.8 LE-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM016889
|
Kho Sách tham khảo
|
595.8 LE-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM016890
|
Kho Sách tham khảo
|
595.8 LE-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|