DDC
| 338.465 97 |
Tác giả CN
| Bửu Ngôn |
Nhan đề
| Du lịch ba miền.T.3,Hành trình Phương Bắc/Bửu Ngôn |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2001 |
Mô tả vật lý
| 153tr. :Tranh ảnh ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): KT002658-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): PD000158 |
| 000 | 00392nam a2200181 4500 |
---|
001 | 500 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000661 |
---|
008 | 031127s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031127144300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.465 97|bBƯ-N |
---|
100 | 1|aBửu Ngôn |
---|
245 | 00|aDu lịch ba miền.|nT.3,|pHành trình Phương Bắc/|cBửu Ngôn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001 |
---|
300 | |a153tr. :|bTranh ảnh ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): KT002658-9 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): PD000158 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT002658
|
Kho Sách giáo trình
|
338.465 97 BƯ-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KT002659
|
Kho Sách giáo trình
|
338.465 97 BƯ-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PD000158
|
Kho Sách tham khảo
|
338.465 97 BƯ-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|