DDC
| 400.1 |
Tác giả CN
| Như Ý |
Nhan đề
| Chính tả cho những từ dễ viết sai /Như Ý |
Thông tin xuất bản
| H. :văn học,2008 |
Mô tả vật lý
| 268tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM017290-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5031 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005302 |
---|
008 | 081014s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081014151300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a400.1|bNH-Y |
---|
100 | 1|aNhư Ý |
---|
245 | 00|aChính tả cho những từ dễ viết sai /|cNhư Ý |
---|
260 | |aH. :|bvăn học,|c2008 |
---|
300 | |a268tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM017290-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM017290
|
Kho Sách tham khảo
|
400.1 NH-Y
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM017291
|
Kho Sách tham khảo
|
400.1 NH-Y
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM017292
|
Kho Sách tham khảo
|
400.1 NH-Y
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM017293
|
Kho Sách tham khảo
|
400.1 NH-Y
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM017294
|
Kho Sách tham khảo
|
400.1 NH-Y
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM017295
|
Kho Sách tham khảo
|
400.1 NH-Y
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM017296
|
Kho Sách tham khảo
|
400.1 NH-Y
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM017297
|
Kho Sách tham khảo
|
400.1 NH-Y
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM017298
|
Kho Sách tham khảo
|
400.1 NH-Y
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM017299
|
Kho Sách tham khảo
|
400.1 NH-Y
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|