DDC
| 664.02 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Khải |
Nhan đề
| Giáo trình bảo quản nông sản /Nguyễn Mạnh Khải |
Lần xuất bản
| tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 202tr ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(12): PM000069-78, PM004971-2 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005367 |
---|
008 | 081016s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081016160100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a664.02|bNG-K |
---|
100 | 1|aNguyễn Mạnh Khải |
---|
245 | 00|aGiáo trình bảo quản nông sản /|cNguyễn Mạnh Khải |
---|
250 | |atái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a202tr ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(12): PM000069-78, PM004971-2 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000069
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000070
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000071
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000072
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000073
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM000074
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM000075
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM000076
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM000077
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM000078
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|