DDC
| 340.639 |
Nhan đề
| Luật thủy sản |
Thông tin xuất bản
| H. :chính trị quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 57tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): PM000096-101 |
| 000 | 00303nam a2200157 4500 |
---|
001 | 5108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005379 |
---|
008 | 081017s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081017234100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a340.639|bLua |
---|
245 | 00|aLuật thủy sản |
---|
260 | |aH. :|bchính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a57tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): PM000096-101 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000096
|
Kho Sách tham khảo
|
340.639 Lua
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000097
|
Kho Sách tham khảo
|
340.639 Lua
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000098
|
Kho Sách tham khảo
|
340.639 Lua
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000099
|
Kho Sách tham khảo
|
340.639 Lua
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000100
|
Kho Sách tham khảo
|
340.639 Lua
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM000101
|
Kho Sách tham khảo
|
340.639 Lua
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|