| 000 | 00441nam a2200193 4500 |
---|
001 | 513 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000674 |
---|
008 | 031128s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031128083900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a001|bTRU |
---|
100 | 1|aLê Thành Lân |
---|
110 | |aTrung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ Quốc gia |
---|
245 | 00|aLịch và niên biểu lịch sử hai mươi thế kỷ (0001- 2010) /|cLê Thành Lân |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a535tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM000789-92 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000789
|
Kho Sách tham khảo
|
001 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000790
|
Kho Sách tham khảo
|
001 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM000791
|
Kho Sách tham khảo
|
001 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM000792
|
Kho Sách tham khảo
|
001 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|