DDC
| 639.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Hường |
Nhan đề
| Sổ tay kỹ thuật nuôi hải sản /Nguyễn Khắc Hường |
Thông tin xuất bản
| H. :khoa học kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 244tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(7): PM000275-81 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5207 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005478 |
---|
008 | 081020s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081020052400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a639.8|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Khắc Hường |
---|
245 | 00|aSổ tay kỹ thuật nuôi hải sản /|cNguyễn Khắc Hường |
---|
260 | |aH. :|bkhoa học kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a244tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(7): PM000275-81 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000275
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000276
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000277
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000278
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000279
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM000280
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM000281
|
Kho Sách tham khảo
|
639.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|