DDC
| 335.512 |
Tác giả CN
| Võ Nguyên Giáp |
Nhan đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt nam :Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung /Võ Nguyên Giáp |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 420tr. ;22cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM000203-5, KM034959, PM007242 |
| 000 | 00440nam a2200181 4500 |
---|
001 | 521 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL030000683 |
---|
008 | 031128s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031128092600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.512|bVO- G |
---|
100 | 1|aVõ Nguyên Giáp |
---|
245 | 00|aTư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt nam :|bXuất bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung /|cVõ Nguyên Giáp |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a420tr. ;|c22cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM000203-5, KM034959, PM007242 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000203
|
Kho Sách tham khảo
|
335.512 VO- G
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000204
|
Kho Sách tham khảo
|
335.512 VO- G
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM000205
|
Kho Sách tham khảo
|
335.512 VO- G
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM034959
|
Kho Sách tham khảo
|
335.512 VO- G
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM007242
|
Kho Sách tham khảo
|
335.512 VO- G
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|